Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
pnj
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
96.50 | -1.10 | 935,600 | 266,421 | 334,729,180 | 32,670 | 48.30% |
|
2/
ptb
CTCP Phú Tài
|
70.90 | 0 | 426,200 | 118,106 | 70,578,663 | 4,746 | 16.79% |
|
3/
tlg
CTCP Tập đoàn Thiên Long
|
49.65 | -0.35 | 36,000 | 37,232 | 78,594,453 | 3,930 | 23.17% |
|
4/
dhc
CTCP Đông Hải Bến Tre
|
39.45 | 0.45 | 605,900 | 143,854 | 80,493,048 | 3,139 | 34.56% |
|
5/
shi
CTCP Quốc tế Sơn Hà
|
14.60 | -0.15 | 631,500 | 453,831 | 162,176,449 | 2,392 | 0.10% |
|
6/
plc
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP
|
28.30 | -0.30 | 219,900 | 147,236 | 80,798,839 | 2,311 | 1.16% |
|
7/
htp
CTCP In Sách Giáo khoa Hòa Phát
|
14 | -0.40 | 510,800 | 28,201 | 91,804,980 | 1,322 | 0% |
|
8/
inn
CTCP Bao bì và In Nông nghiệp
|
52.80 | 0 | 1,200 | 11,253 | 18,000,000 | 950 | 4.83% |
|
9/
svi
CTCP Bao bì Biên Hòa
|
70 | 0 | 0 | 5,230 | 12,808,137 | 895 | 94.93% |
|
10/
cap
CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái
|
62.40 | 0.10 | 43,900 | 8,243 | 10,052,920 | 626 | 1.56% |
|
11/
hhp
CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng
|
9.30 | 0 | 171,000 | 284,740 | 66,054,343 | 614 | 6.35% |
|
12/
dlg
CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai
|
1.99 | -0.01 | 796,900 | 2,863,880 | 299,309,720 | 599 | 1.32% |
|
13/
hap
CTCP Tập đoàn Hapaco
|
4.74 | 0.04 | 102,900 | 215,675 | 110,942,302 | 521 | 2.19% |
|
14/
mcp
CTCP In và Bao bì Mỹ Châu
|
28.40 | -0.60 | 14,500 | 8,818 | 15,052,979 | 436 | 0.16% |
|
15/
tmt
CTCP Ô tô TMT
|
11.30 | -0.30 | 500 | 27,682 | 36,877,980 | 423 | 2.85% |
|
16/
tld
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long
|
4.76 | 0.01 | 48,200 | 465,887 | 77,741,356 | 369 | 0.67% |
|
17/
sbv
CTCP Siam Brothers Việt Nam
|
10.35 | -0.60 | 4,100 | 39,177 | 27,366,476 | 300 | 14.77% |
|
18/
nht
CTCP Sản xuất và Thương mại Nam Hoa
|
12.20 | -0.05 | 3,400 | 5,392 | 24,028,169 | 294 | 2.95% |
|
19/
bkg
Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam
|
4.13 | 0.01 | 168,200 | 400,383 | 68,199,983 | 281 | 0.23% |
|
20/
pms
CTCP Cơ khí Xăng dầu
|
32.10 | 0.90 | 5,000 | 5,389 | 7,227,662 | 226 | 5.87% |
|
21/
svt
CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông
|
12.20 | -0.30 | 25,000 | 9,295 | 17,310,978 | 216 | 1.36% |
|
22/
sdg
CTCP Sadico Cần Thơ
|
19.80 | 1 | 100 | 4,557 | 10,139,997 | 191 | 0.28% |
|
23/
vbc
CTCP Nhựa - Bao bì Vinh
|
21.50 | -0.40 | 3,000 | 2,185 | 7,499,972 | 164 | 1.88% |
|
24/
gta
CTCP Chế biến gỗ Thuận An
|
11.30 | -0.60 | 134,300 | 12,312 | 10,400,000 | 117 | 0.33% |
|
25/
kvc
CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ
|
2 | 0 | 180,400 | 670,699 | 49,500,000 | 104 | 0% |
|
26/
itq
CTCP Tập đoàn Thiên Quang
|
3.10 | -0.10 | 201,300 | 318,977 | 31,843,305 | 102 | 0.11% |
|
27/
bxh
CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
|
25.90 | 0 | 0 | 1,731 | 3,012,040 | 78 | 0% |
|
28/
stp
CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà
|
9.20 | 0 | 0 | 37,545 | 8,045,744 | 74 | 2.59% |
|
29/
bbs
CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn
|
11 | 0 | 0 | 4,704 | 6,000,000 | 66 | 0.61% |
|
30/
cet
CTCP Tech – Vina
|
8.50 | 0.50 | 700 | 30,992 | 6,050,000 | 48 | 0.12% |
|
31/
bpc
CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn
|
9.30 | 0 | 0 | 6,714 | 3,800,000 | 35 | 3.14% |
|
32/
ssm
CTCP Chế tạo kết cấu Thép Vneco.SSM
|
6.20 | 0 | 0 | 20,220 | 5,501,024 | 34 | 4.59% |
|
33/
smt
CTCP Sametel
|
5.40 | -0.20 | 200 | 8,601 | 5,467,432 | 31 | 0.20% |
|
34/
0
Tổng Công ty cổ phần Y tế DANAMECO
|
0 | 0 | 0 | 7,586 | 5,253,070 | 0 | 3.62% |
|
35/
0
CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ
|
0 | 0 | 0 | 5,582 | 4,724,632 | 0 | 0% |
|